Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lụ khụ

Academic
Friendly

Từ "lụ khụ" trong tiếng Việt dùng để miêu tả một trạng thái của người hoặc vật nào đó, thường mang nghĩa là già nua, yếu ớt chậm chạp. Từ này thường được dùng để chỉ những người lớn tuổi, có thể không còn sức khỏe tốt, đi lại chậm chạp có vẻ ngoài không còn nhanh nhẹn như trước.

Định nghĩa:
  • Lụ khụ: (tính từ) Diễn tả trạng thái già yếu, chậm chạp có thể yếu đuối.
dụ sử dụng:
  1. Người già: "Ông nội tôi đã lụ khụ, thường xuyên phải ngồi ghế bành không thể đi lại nhanh như trước."
  2. Vật dụng: "Cái ghế này lụ khụ quá, nhìn đã không còn chắc chắn nữa."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, "lụ khụ" có thể được dùng để miêu tả một trạng thái không chỉ của con người còn của các đồ vật, ý chỉ sự già cỗi, không còn sử dụng được nữa.
    • dụ: "Ngôi nhà đã lụ khụ, với tường nứt nẻ mái ngói rêu phong."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể, nhưng có thể thấy một số từ liên quan như "già" (có nghĩalớn tuổi), "yếu" (không khỏe mạnh).
  • Từ đồng nghĩa: "Già yếu", "chậm chạp", "cằn cỗi" (thường dùng cho cây cối hoặc vật dụng).
Từ gần giống:
  • Lù khù: Từ này có thể gần gũi nhưng thường chỉ trạng thái nặng nề, không nhanh nhẹn, thường dùng để miêu tả người dáng đi nặng nề hoặc cồng kềnh.
    • dụ: "Cậu ấy lù khù như một khổng lồ, không thể chạy nhanh."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "lụ khụ", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây cảm giác thiếu tôn trọng đối với người lớn tuổi. Trong giao tiếp, nên kết hợp với các từ ngữ lịch sự để thể hiện sự tôn trọng.
  1. Già nua, yếu ớt chậm chạp.

Words Containing "lụ khụ"

Comments and discussion on the word "lụ khụ"